Có 2 kết quả:
满拧 mǎn nǐng ㄇㄢˇ ㄋㄧㄥˇ • 滿擰 mǎn nǐng ㄇㄢˇ ㄋㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) totally inconsistent
(2) completely at odds
(2) completely at odds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) totally inconsistent
(2) completely at odds
(2) completely at odds
Bình luận 0