Có 2 kết quả:

满拧 mǎn nǐng ㄇㄢˇ ㄋㄧㄥˇ滿擰 mǎn nǐng ㄇㄢˇ ㄋㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) totally inconsistent
(2) completely at odds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) totally inconsistent
(2) completely at odds

Bình luận 0